Van phao gang lắp bích

Van phao gang lắp bích

Dùng để điều khiển sự lên xuống của mực nước bằng cách đóng mở Van do sự lên xuống của phao theo mực nước. Do đó Van sẽ kiểm soát lượng nước chính xác trong bồn và bể chứa. Màu sắc Van: Xanh hoặc đỏ

4  5

Mô tả sản phẩm

Đặc tính:

– Van hoạt động trên nguyên tắc thủy lực điều khiển chính xác mức nước.

– Màng chắn được cấu tạo từ Nilon và cao su bền và chính xác.

– Phao điều khiển, hoạt động dễ dàng.

– Được dẫn hướng bởi trục valve có tuổi thọ và độ tin cậy cao.

– Cả trong và ngoải van đều bao phủ sơn Epoxy.

– Kích thước mặt bích tiêu chuẩn: F/F (Face to Face) meets the following standard: GB1221-1989, ISO5752-1982,Table1, Series3; BS5163-1986. GB/T17241.6-1998; ISO7005.2-1998; EN1092.2-1997.

Thông số kỹ thuật:

Size  range: DN50  – DN200 mm

Áp suất làm việc: 10, 16 kgf/cm

Nhiệt độ làm việc: -10  ~ 80 *C

Môi chất: Nước, nước thải

Kết nối: PN10 / PN16 / JIS 10K / ANSI 150-LB

1

No  Part Names  Material  Standard
1 Body   Ductile Iron ASTM A536
2 Screw Plug Stainless Steel AISI 304
3 Bottom Screw Guide Stainless Steel AISI 304
4 O-Ring Rubber NBR
5 Net Ass’y Stainless Steel AISI 304
6 Disc Ductile Iron+Rubber ASTM A536+EPDM
7 Lower Plate Ductile Iron ASTM A536
8 Diaphragm Nylon Reinforced Rubber EPDM+Nylon Fabric
9 Upper Plate Ductile Iron ASTM A536
10 Bolt  Stainless Steel AISI 304
11 Washer  Stainless Steel AISI 304
12 Nut  Stainless Steel AISI 304
13 Stem Stainless Steel AISI 304
14 Bonnet Ductile Iron ASTM A536
15 Spring Stainless Steel AISI 304
16 Top Screw Guide Stainless Steel AISI 304
17 O-Ring Rubber NBR

 Dimensions                 

DN Model/No. L D K C n- d ø H
50 D100-0050 203 165 125 19 ø 4- 19 235
65 D100-0065 216 185 145 19 ø 4- 19 258
80 D100-0080 241 200 160 19 ø 8- 19 289
100 D100-0100 292 220 180 19 ø 8- 19 328
150 D100-0150 356 285 240 19 ø 8- 23 427
200 D100-0200 495 340 295 20 ø8- 23  /  ø12- 23 550

3

No. Part name Material Standard
1 Body Brass ASTM C85500
2 Disc Rubber NBR
3 O-Ring Rubber NBR
4 Stem Brass ASTM C85500
5 Pin Stainless Steel AISI 304
6 Shifting Yoke Brass ASTM C85500
7 Butterfly Nut Brass ASTM C85500
8 Adjusting Block Brass ASTM C85500
9 Pole Stainless Steel AISI 304
10 Ball Stainless Steel AISI 304